Có 2 kết quả:
回条 huí tiáo ㄏㄨㄟˊ ㄊㄧㄠˊ • 回條 huí tiáo ㄏㄨㄟˊ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) receipt
(2) note acknowledging receipt
(2) note acknowledging receipt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) receipt
(2) note acknowledging receipt
(2) note acknowledging receipt
Bình luận 0